Có 2 kết quả:
修訂歷史 xiū dìng lì shǐ ㄒㄧㄡ ㄉㄧㄥˋ ㄌㄧˋ ㄕˇ • 修订历史 xiū dìng lì shǐ ㄒㄧㄡ ㄉㄧㄥˋ ㄌㄧˋ ㄕˇ
xiū dìng lì shǐ ㄒㄧㄡ ㄉㄧㄥˋ ㄌㄧˋ ㄕˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
revision history (of a document, web page etc)
Bình luận 0
xiū dìng lì shǐ ㄒㄧㄡ ㄉㄧㄥˋ ㄌㄧˋ ㄕˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
revision history (of a document, web page etc)
Bình luận 0